verschicken /vt/
1. gủi đi, chuyển đi, cử đi; 2. đày, phát lưu, phát vãng.
Verschickung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, chuyển đi, củ đi; 2. [sự] đày, phát hiu, phát vãng.
verbannen /vt/
1. củ... đi, gửi... đi, phái... đi, đày, phái, lưu, phát vãng; 2. đuổi... ra, xua tan.
beleibt /a/
dầy đủ, đày, dẫy, chúa đầy, chất đầy, chật ních, béo, mập, mập mạp, múp míp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị, béo lẳn, béo mập.