TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbannen

phát vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua tan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc lưu đày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verbannen

verbannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde auf eine Insel verbannt

hắn bị đày ra một hòn đảo

jmdn. aus dem Herzen verbannen

xua đi hình bóng ai khỏi tâm trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbannen /(sw. V.; hat)/

đày đi; phát lưu; phát vãng; buộc lưu đày;

er wurde auf eine Insel verbannt : hắn bị đày ra một hòn đảo jmdn. aus dem Herzen verbannen : xua đi hình bóng ai khỏi tâm trí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbannen /vt/

1. củ... đi, gửi... đi, phái... đi, đày, phái, lưu, phát vãng; 2. đuổi... ra, xua tan.