Việt
phát vãng
củ... đi
gửi... đi
phái... đi
đày
phái
lưu
đuổi... ra
xua tan.
đày đi
phát lưu
buộc lưu đày
Đức
verbannen
er wurde auf eine Insel verbannt
hắn bị đày ra một hòn đảo
jmdn. aus dem Herzen verbannen
xua đi hình bóng ai khỏi tâm trí.
verbannen /(sw. V.; hat)/
đày đi; phát lưu; phát vãng; buộc lưu đày;
er wurde auf eine Insel verbannt : hắn bị đày ra một hòn đảo jmdn. aus dem Herzen verbannen : xua đi hình bóng ai khỏi tâm trí.
verbannen /vt/
1. củ... đi, gửi... đi, phái... đi, đày, phái, lưu, phát vãng; 2. đuổi... ra, xua tan.