Việt
đày đi
phát lưu
phát vãng
buộc lưu đày
Đức
verbannen
er wurde auf eine Insel verbannt
hắn bị đày ra một hòn đảo
jmdn. aus dem Herzen verbannen
xua đi hình bóng ai khỏi tâm trí.
verbannen /(sw. V.; hat)/
đày đi; phát lưu; phát vãng; buộc lưu đày;
hắn bị đày ra một hòn đảo : er wurde auf eine Insel verbannt xua đi hình bóng ai khỏi tâm trí. : jmdn. aus dem Herzen verbannen