Việt
tuyên bố ngoài vòng pháp luật.
tuyên bố đặt ngoài vòng pháp luật
đày
phát vãng
Đức
verfemen
verfemen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tuyên bố đặt ngoài vòng pháp luật; đày; phát vãng (ächten);
verfemen /vt (sủ)/