TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dicksein

vênh váo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe khoang về việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đường kính lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dicksein

dicksein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bretter sollen 5 cm dick sein

các tấm ván phải có độ dày là 5 cm.

mit jmdm. durch dick und dünn gehen

sát cánh bên ai trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicksein /(thô tục) có thai, có mang; sich [mit etw.] dick machen/

vênh váo; khoe khoang về việc gì;

dicksein /(thô tục) có thai, có mang; sich [mit etw.] dick machen/

(đi sau con số) đày; có độ dày;

die Bretter sollen 5 cm dick sein : các tấm ván phải có độ dày là 5 cm.

dicksein /(thô tục) có thai, có mang; sich [mit etw.] dick machen/

có đường kính lớn; to (stark, nicht dünn);

mit jmdm. durch dick und dünn gehen : sát cánh bên ai trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn