TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đường kính lớn

có đường kính lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có đường kính lớn

 stocky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có đường kính lớn

dicksein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Anschnitt befindet sich vorzugsweise an der dicksten Stelle des Formteiles.

Miệng phun là vị trí có đường kính lớn nhất của cuống phun.

Die Erde ist nämlich an den Polen abgeflacht undhat am Äquator ihren größten Durchmesser.

Thực ra trái đất dẹp ở hai cực và có đường kính lớn hơn tại vùng xích đạo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hoch, besonders bei großen Kolonnendurchmessern

Nặng, đặc biệt cho các tháp có đường kính lớn

Rohrdurchmesser in Höhe des größten Schwebekörperdurchmessers dS in m

Đường kính ống dẫn ở độ cao phao nổi có đường kính lớn nhất dS [m]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Große Durchmesser für große Bremsscheiben

Có đường kính lớn cho đĩa phanh lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. durch dick und dünn gehen

sát cánh bên ai trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicksein /(thô tục) có thai, có mang; sich [mit etw.] dick machen/

có đường kính lớn; to (stark, nicht dünn);

sát cánh bên ai trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn : mit jmdm. durch dick und dünn gehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stocky /y học/

có đường kính lớn

 stocky

có đường kính lớn