Việt
gủi đi
chuyển đi
củ đi
đày
phát hiu
phát vãng.
Đức
Verschickung
Verschickung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, chuyển đi, củ đi; 2. [sự] đày, phát hiu, phát vãng.