TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funk

vô tuyến điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngành vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thu thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rađio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rađíô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc Funk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một thể loại nhạc pha trộn giữa nhạc Jazz và nhạc Pop

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu chơi nhạc Jazz pha trộn phong cách Blues và Gospel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy bộ đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Rundfunk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funk

radio

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

funk

Funk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch Funk melden

truyền (thông báo) qua đài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funk /[fank], der; -s/

nhạc Funk; một thể loại nhạc pha trộn giữa nhạc Jazz và nhạc Pop;

Funk /[fank], der; -s/

kiểu chơi nhạc Jazz pha trộn phong cách Blues và Gospel;

Funk /[forjk], der; -s/

(meist ohne Artikel) vô tuyến điện;

Funk /[forjk], der; -s/

(meist ohne Artikel) máy bộ đàm (Funkgerät);

Funk /[forjk], der; -s/

dạng ngắn gọn của danh từ Rundfunk (đài phát thanh, rađiô);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Funk /m -(e)s/

rađíô, vô tuyến điện, đài; durch Funk melden truyền (thông báo) qua đài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funk /m/VT&RĐ/

[EN] radio

[VI] vô tuyến điện, kỹ thuật vô tuyến; ngành vô tuyến; máy thu thanh, rađio

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Funk

radio