Việt
máy bộ đàm
máy điện thoại vô tuyến
Anh
handie-talkie
Đức
Funk
Funksprechgerät
Funk /[forjk], der; -s/
(meist ohne Artikel) máy bộ đàm (Funkgerät);
Funksprechgerät /das/
máy điện thoại vô tuyến; máy bộ đàm;
handie-talkie /điện tử & viễn thông/
handie-talkie /y học/