Việt
vô tuyến
rađio
vô tuyến điện
kỹ thuật vô tuyến
ngành vô tuyến
máy thu thanh
Anh
radio
Đức
gefunkt
drahtlos ausgesandt
Funk
gefunkt /adj/V_LÝ/
[EN] radio
[VI] (thuộc) vô tuyến, rađio
drahtlos ausgesandt /adj/V_LÝ/
Funk /m/VT&RĐ/
[VI] vô tuyến điện, kỹ thuật vô tuyến; ngành vô tuyến; máy thu thanh, rađio