Việt
bộ điều khiển
thiết bị điều khiển
cơ cấu điều khiển
hộp khởi động
thiết bị thu
bộ thu
thiết bị điều khiển tự động
Anh
control unit
controller
control gear
trigger box
electronic control unit
control device
control equipment
control unit/ control gear/controller
Đức
Steuergerät
Steuerungsgerät
Regelglied
Regelgerät
Pháp
dispositif de contrôle
appareil de commande
Regelglied, Regelgerät, Steuergerät
Steuergerät /das/
(Rundfunkt ) thiết bị thu; bộ thu (Receiver);
(Elektrot ) thiết bị điều khiển tự động; bộ điều khiển;
Steuergerät /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steuergerät
[EN] control device
[FR] dispositif de contrôle
Steuergerät,Steuerungsgerät /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Steuergerät; Steuerungsgerät
[EN] control device; control equipment
[FR] appareil de commande
Steuergerät /nt/ĐIỆN/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển
Steuergerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] control gear, controller
[VI] bộ điều khiển, cơ cấu điều khiển
Steuergerät /nt/ÔTÔ/
[EN] trigger box
[VI] hộp khởi động