Schaltwalze /f/CNSX/
[EN] Controller
[VI] bộ điều khiển
Steuereinheit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển
Steuereinheit /f/VT&RĐ/
[EN] controller
[VI] bộ điều khiển
Steuereinheit /f/V_THÔNG/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển
Steuerwalze /f/CNSX/
[EN] controller
[VI] bộ điều khiển
Regler /m/Đ_KHIỂN/
[EN] controller
[VI] bộ điều khiển
Drehzahlregler /m/Q_HỌC/
[EN] controller
[VI] bộ điều khiển (máy quay đĩa CD)
Controller /m/M_TÍNH/
[EN] controller
[VI] bộ điều khiển
Steuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển, TV
Bedienpodest /nt/VTHK/
[EN] control pedestal
[VI] nền điều khiển, bộ điều khiển
Steuereinheit /f/M_TÍNH/
[EN] control unit, controller
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển
Steuergerät /nt/ĐIỆN/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển
Steuergerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] control gear, controller
[VI] bộ điều khiển, cơ cấu điều khiển
Steuerung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] controller, control
[VI] bộ điều khiển, cơ cấu điều khiển
Steuerwerk /nt/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] control.unit
[VI] thiết bị điều khiển, bộ điều khiển
Regelgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển
Regelvorrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] control gear, control unit
[VI] bộ điều khiển, cơ cấu điều khiển
Leitwerk /nt/V_THÔNG/
[EN] control unit
[VI] thiết bị điều khiển, bộ điều khiển
Steuerschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] control switch, controller
[VI] bộ điều khiển, bộ chuyển mạch điều khiển
Regler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] control unit, controller, governor, regulator
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển, bộ điều chỉnh, cơ cấu điều chỉnh
Regler /m/CT_MÁY/
[EN] control unit, governor, regulator
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển, bộ điều chỉnh, cơ cấu điều chỉnh