Việt
Bộ điều khiển
bộ điều chỉnh
Anh
Controller
Đức
Pháp
canal d'échange
unité d'échange
controller /ENG-ELECTRICAL/
[DE] controller
[EN] controller
[FR] canal d' échange; unité d' échange
[VI] controller, bộ điều khiển
Controller /m/M_TÍNH/
[VI] bộ điều khiển
[EN] Controller
[VI] Bộ điều khiển, bộ điều chỉnh