TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ xử lý

bộ xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ thông dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người đầu khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ xử lý

processor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 conditioner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

processing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interpreter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ xử lý

Verarbeitungseinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prozessor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

zum logischen Verknüpfen von Eingangssignalen verwendet (Bild 2).

để tạo thành bộ xử lý logic các tín hiệu ngõ vào (Hình 2).

Der Spannungsabfall an PIN 3 gegenüber Masse wird von der Logikeinheit LE im Steuergerät ausgewertet.

Điện áp giữa chân 3 với mass sẽ được bộ xử lý logic trong bộ điều khiển đánh giá.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ventile (Prozessoren)

Van (bộ xử lý)

:: Vorbehandlung

:: Xử lý sơ bộ (xử lý trước)

Steuerelemente (Prozes-soren)

Phần tử điều khiển (bộ xử lý)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

handler

người đầu khiển, người vận hành, bộ xử lý, bộ điều khiển

processor

thiết bị gia công, thiết bị xử lý, bộ xử lý, xưởng gia công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechenwerk /das (Datenverarb.)/

bộ xử lý;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitungseinheit /f/V_THÔNG/

[EN] processor

[VI] bộ xử lý

Prozessor /m/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] processor

[VI] bộ xử lý

Übersetzer /m/M_TÍNH/

[EN] interpreter, processor

[VI] bộ thông dịch, bộ xử lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioner

bộ xử lý

processing unit /toán & tin/

bộ xử lý