Việt
bộ xử lý
bộ thông dịch
người đầu khiển
người vận hành
bộ điều khiển
thiết bị gia công
thiết bị xử lý
xưởng gia công
Anh
processor
conditioner
processing unit
interpreter
handler
Đức
Verarbeitungseinheit
Prozessor
Übersetzer
Rechenwerk
zum logischen Verknüpfen von Eingangssignalen verwendet (Bild 2).
để tạo thành bộ xử lý logic các tín hiệu ngõ vào (Hình 2).
Der Spannungsabfall an PIN 3 gegenüber Masse wird von der Logikeinheit LE im Steuergerät ausgewertet.
Điện áp giữa chân 3 với mass sẽ được bộ xử lý logic trong bộ điều khiển đánh giá.
Ventile (Prozessoren)
Van (bộ xử lý)
:: Vorbehandlung
:: Xử lý sơ bộ (xử lý trước)
Steuerelemente (Prozes-soren)
Phần tử điều khiển (bộ xử lý)
người đầu khiển, người vận hành, bộ xử lý, bộ điều khiển
thiết bị gia công, thiết bị xử lý, bộ xử lý, xưởng gia công
Rechenwerk /das (Datenverarb.)/
bộ xử lý;
Verarbeitungseinheit /f/V_THÔNG/
[EN] processor
[VI] bộ xử lý
Prozessor /m/M_TÍNH, V_THÔNG/
Übersetzer /m/M_TÍNH/
[EN] interpreter, processor
[VI] bộ thông dịch, bộ xử lý
processing unit /toán & tin/