TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị xử lý

thiết bị xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị xử lý

 process facilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processing equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparation plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

processing plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

processing edge-strip scanning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

processor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị xử lý

Aufbereitungsanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

285 Handhabungseinrichtungen

285 Thiết bị xử lý thao tác

Folgende Luftreinigungsanlagen stehen zur Verfügung:

Có những loại thiết bị xử lý làm sạch không khí sau đây:

Zusatzgeräte und Handhabungsgeräte sollten auf das Formteil zugeschnitten sein.

Các thiết bị phụ và thiết bị xử lý thao tác phải được thiết kế phù hợp với chi tiết.

Über Transportbandsysteme werden die Blöcke Schälvorrichtungen, Schneidmaschinen und anderen Konfektionseinrichtungen zugeführt.

Các khối xốp đượcchuyển trên băng tải đến máy bóc lớp, máy cắtvà các thiết bị xử lý hoàn tất.

Es sind Lagerung, Dosierung, Mischungsherstellung und Kühlung in einer Batch-off-Anlage berücksichtigt.

Đó là công đoạn lưu kho, định liều lượng, chế tạo hỗn hợp và làm nguội trong hệ thống batch- off (thiết bị xử lý gia công từng mẻ).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

processing edge-strip scanning

thiết bị gia công, thiết bị thao tác, thiết bị xử lý

processor

thiết bị gia công, thiết bị xử lý, bộ xử lý, xưởng gia công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereitungsanlage /f/P_LIỆU/

[EN] preparation plant, processing plant

[VI] thiết bị chuẩn bị, thiết bị xử lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process facilities, processing equipment

thiết bị xử lý