Việt
thiết bị xử lý
thiết bị chuẩn bị
thiết bị gia công
thiết bị thao tác
bộ xử lý
xưởng gia công
Anh
process facilities
processing equipment
preparation plant
processing plant
processing edge-strip scanning
processor
Đức
Aufbereitungsanlage
285 Handhabungseinrichtungen
285 Thiết bị xử lý thao tác
Folgende Luftreinigungsanlagen stehen zur Verfügung:
Có những loại thiết bị xử lý làm sạch không khí sau đây:
Zusatzgeräte und Handhabungsgeräte sollten auf das Formteil zugeschnitten sein.
Các thiết bị phụ và thiết bị xử lý thao tác phải được thiết kế phù hợp với chi tiết.
Über Transportbandsysteme werden die Blöcke Schälvorrichtungen, Schneidmaschinen und anderen Konfektionseinrichtungen zugeführt.
Các khối xốp đượcchuyển trên băng tải đến máy bóc lớp, máy cắtvà các thiết bị xử lý hoàn tất.
Es sind Lagerung, Dosierung, Mischungsherstellung und Kühlung in einer Batch-off-Anlage berücksichtigt.
Đó là công đoạn lưu kho, định liều lượng, chế tạo hỗn hợp và làm nguội trong hệ thống batch- off (thiết bị xử lý gia công từng mẻ).
thiết bị gia công, thiết bị thao tác, thiết bị xử lý
thiết bị gia công, thiết bị xử lý, bộ xử lý, xưởng gia công
Aufbereitungsanlage /f/P_LIỆU/
[EN] preparation plant, processing plant
[VI] thiết bị chuẩn bị, thiết bị xử lý
process facilities, processing equipment