Việt
thiết bị tuyển
thiết bị chuẩn bị
thiết bị xử lý
Anh
preparation plant
processing plant
Đức
Aufbereitungsanlage
Pháp
atelier de préparation
Aufbereitungsanlage /f/P_LIỆU/
[EN] preparation plant, processing plant
[VI] thiết bị chuẩn bị, thiết bị xử lý
preparation plant /ENERGY-MINING/
[DE] Aufbereitungsanlage
[EN] preparation plant
[FR] atelier de préparation