TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị thao tác

thiết bị thao tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tay máy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cánh tay robot

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị vận chuyển cần cẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị thao tác

operating device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manipulators

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

handling facility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

processing edge-strip scanning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị thao tác

Manipulatoren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Handhabungseinrichtungen

Thiết bị thao tác

5.7.1 Einteilung von Handhabungseinrichtungen

5.7.1 Phân loại thiết bị thao tác

Einteilung von Handhabungseinrichtungen

Phân loại các thiết bị thao tác

5. Wie unterscheiden sich Manipulatoren, Einlegegeräte und Industrieroboter von einander?

5. Làm thế nào để phân biệt thiết bị thao tác, thiết bị đặt vào và robot công nghiệp?

Eine weitere Lösung sind Maschinen, bei denen der Schlauch von einem Roboter oder Manipulator in die Formhöhlung eingelegt wird.

Một giải pháp khác là những loại máy có một robot hay một thiết bị thao tác(tay máy) đặt vào trong hốc khuôn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

handling facility

thiết bị thao tác, thiết bị vận chuyển cần cẩu

processing edge-strip scanning

thiết bị gia công, thiết bị thao tác, thiết bị xử lý

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Manipulatoren

[EN] manipulators

[VI] Tay máy, thiết bị thao tác, cánh tay robot

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating device

thiết bị thao tác