TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh tay robot

Tay máy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị thao tác

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cánh tay robot

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cánh tay robot

manipulators

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cánh tay robot

Manipulatoren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Roboterarm

Cánh tay robot

Eine weitere Möglichkeit stellt die Montage des Brenners auf einem Roboterarm dar.

Một khả năng khác là thiếtkế vòi đốt trên một cánh tay robot.

Werden Artikel mit großen Stückzahlen auf Speicherkopfmaschinen produziert, übergibt häufi g der Entnahmegreifer den Rohling von der Blasform an die Stanzeinheit.

Nếu sản xuất một số lượng lớn với máy thổicó đầu tích trữ, phôi thường được cánh tay robot lấy ra để chuyển giao từ khuôn thổitới bộ phận dập.

Wegen des geringen Gewichtes und der geringen Größe werden sie als Linearantrieb für Vorschubeinheiten oder als Schleifer auf einem Roboterarm verwendet.

Vì trọng lượng và kích thước nhỏ nênđộng cơ khí nén được dùng như hệ dẫn độngtuyến tính cho khối dẫn tiến hoặc như thiếtbị mài trên một cánh tay robot.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Manipulatoren

[EN] manipulators

[VI] Tay máy, thiết bị thao tác, cánh tay robot