Việt
tay máy
manip
thợ vận hành
máy dảo phôi
Kỹ thuật xử lý thao tác
Thiết bị xử lý thao tác
thiết bị thao tác
cánh tay robot
sàn đẩy
thiết bị điều khiển
máy lật thỏi
Anh
manipulator
handling device
transfer arm
cutter bar
cutter jib
handling technology
manipulators
Đức
Manipulator
Handhabungsgerät
Handhabungstechnik
Manipulatoren
sàn đẩy, thiết bị điều khiển, manip, tay máy, thợ vận hành, máy lật thỏi
[EN] manipulators
[VI] Tay máy, thiết bị thao tác, cánh tay robot
[VI] Thiết bị xử lý thao tác, Tay máy
[EN] Handling device
[VI] Kỹ thuật xử lý thao tác, tay máy
[EN] handling technology
Handhabungsgerät /nt/C_THÁI/
[EN] manipulator
[VI] tay máy
Manipulator /m/CNH_NHÂN/
[VI] tay máy, thợ vận hành
[VI] Tay máy
cutter bar, cutter jib /xây dựng/
manipulator /điện lạnh/
tay máy, manip
manipulator /toán & tin/
máy dảo phôi; tay máy