TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ vận hành

tay máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy lật thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thợ vận hành

manipulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thợ vận hành

Manipulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manipulator

sàn đẩy, thiết bị điều khiển, manip, tay máy, thợ vận hành, máy lật thỏi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Manipulator /m/CNH_NHÂN/

[EN] manipulator

[VI] tay máy, thợ vận hành