Việt
tay máy
Thiết bị xử lý thao tác
Thiết bị xử dụng bằng tay
Anh
manipulator
Handling device
Đức
Handhabungsgerät
Pháp
manipulateur
[VI] Thiết bị xử lý thao tác, Tay máy
[EN] Handling device
[VI] Thiết bị xử dụng bằng tay
Handhabungsgerät /nt/C_THÁI/
[EN] manipulator
[VI] tay máy
Handhabungsgerät /IT-TECH/
[DE] Handhabungsgerät
[FR] manipulateur