TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị gia công

thiết bị làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị gia công

work equipment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

processing edge-strip scanning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

processor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị gia công

Betriebsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

206 Maschinentechnische Grundfunktionen an kunststoffverarbeitenden Maschinen

206 Chức năng kỹ thuật cơ bản của thiết bị gia công chất dẻo

4 Maschinentechnische Grundfunktionen an kunststoffverarbeitenden Maschinen

4 Chức năng kỹ thuật cơ bản của thiết bị gia công chất dẻo

PB wird ebenfalls im Apparatebau und Rohrleitungsbau eingesetzt. Verarbeitung:

PB thường được sử dụng trong thiết kế máy/chế tạo thiết bị gia công chất dẻo và đường ống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsmittel /nt pl/C_THÁI/

[EN] work equipment

[VI] thiết bị làm việc, thiết bị gia công

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work equipment

thiết bị làm việc, thiết bị gia công

processing edge-strip scanning

thiết bị gia công, thiết bị thao tác, thiết bị xử lý

processor

thiết bị gia công, thiết bị xử lý, bộ xử lý, xưởng gia công