TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conditioner

máy sấy khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều hòa nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conditioner

 conditioner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioner

máy sấy khô

 conditioner

bộ xử lý

 conditioner /điện/

điều hòa nhiệt độ

 conditioner

máy điều phối

 conditioner /cơ khí & công trình/

máy điều hòa

 conditioner /cơ khí & công trình/

máy điều phối

 conditioner /cơ khí & công trình/

máy điều tiết

 conditioner, treater /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

máy xử lý

 conditioner, desiccator, drier

máy sấy khô

Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.

Any device or substance used to dry some material or object.