TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 treater

máy xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xử lý trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 treater

 conditioner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central processor unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioner, treater /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

máy xử lý

central processor unit, treater

bộ xử lý trung tâm

Một hệ thống sử dụng để tiếp xúc một dòng với một hóa chất xử lý, như trong xử lý soda hay a xít.

A system or vessel used for contacting a process stream with a reagent or treating chemical, as in caustic or acid treating.