TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy xử lý

máy xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy điều tiết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy điêu hoà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy điều phối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

máy xử lý

 conditioner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conditioner

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese vorbehandelten Abwässer können zusammen mit den Haushaltsab­ wässern den öffentlichen Kläranlagen zufließen.

Sau khi được xử lý trước một phần, nước thải này mới được dẫn vào nhà máy xử lý nước thải cùng với nước thải sinh hoạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Mechanisch-biologische Kläranlage (Schema)

Hình 1: Sơ đồ nhà máy xử lý khí sinh học (sơ đồ)

Wir nutzen diese Fähigkeit in den biologischen Kläranlagen (Seite 216).

Con người sử dụng khả năng này của vi sinh vật trong các nhà máy xử lý nước thải (trang 216).

Zusammen mit verunreinigtem Regenwasser wird es in kommunalen mechanisch-biologischen Abwasserreinigungsanlagen gereinigt (Bild 1 und Seite 216).

Cùng với nước mưa nhiễm bẩn, nó được xử lý cơ - sinh học trong những nhà máy xử lý nước thải (Hình 1 và trang 216).

Beschreiben Sie die Vorgänge bei der aeroben Abwasserreinigung in der biologischen Stufe einer modernen Kläranlage.

Mô tả các quá trình liên quan đến việc xử lý nước thải hiếu khí trong các giai đoạn sinh học của một nhà máy xử lý nước thải hiện đại.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conditioner

máy điều tiết, máy điêu hoà; máy điều phối; máy xử lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioner, treater /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

máy xử lý