TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conditioner

máy điều tiết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy điều hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy diêu phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy xừ lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy điêu hoà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy điều phối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy xử lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chất lỏng giữ cho tóc tốt và mượt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dầu dưỡng tóc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chất điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

conditioner

conditioner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditioning zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conditioner

Abstehwanne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstehzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conditioner

zone de braise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditioner,conditioning zone /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstehwanne; Abstehzone

[EN] conditioner; conditioning zone

[FR] zone de braise

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conditioner

máy điều tiết, chất điều tiết

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

conditioner

Chất lỏng giữ cho tóc tốt và mượt, dầu dưỡng tóc

Tự điển Dầu Khí

conditioner

o   máy điều hòa; thiết bị xử lý

§   turbine oil conditioner : máy tái sinh dầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conditioner

máy điều tiết, máy điêu hoà; máy điều phối; máy xử lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conditioner

máy điều hòa, máy diêu phối; máy xừ lý