TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất điều tiết

máy điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất điều tiết

conditioner

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu zählen u. a. klassische Impfstoffe, Zytostatika (Mittel zur Schädigung oder Zerstörung von (Tumor)zellen, blutdruckregulierende Wirkstoffe und Steroide (Sexualhormone) zur Behebung hormoneller Störungen.

Chúng bao gồm các loại vaccine cổ điển, cytostatics (thuốc gây hại hoặc phá hủy tế bào khối u) các hoạt chất điều tiết huyết áp steroid (hormone sinh dục) để sửa chữa các rối loạn nội tiết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conditioner

máy điều tiết, chất điều tiết