Việt
máy điều hòa
máy diêu phối
máy xừ lý
Anh
conditioner
Klimaanlage
Máy điều hòa không khí
v Kühler Klimaanlage
Bộ tản nhiệt máy điều hòa không khí
Schaltet z.B. der Klimakompressor ein, so würde das Antriebsdrehmoment verringert.
Thí dụ: bật máy điều hòa thì momen xoắn truyền động bị giảm.
v Klimaanlagen mit bis zu 10 Elektromotoren
Máy điều hòa không khí có thể sử dụng đến 10 động cơ điện
Vollautomatische Klimaanlagen (Klimatisierungsautomaten).
Hệ thống điều hòa không khí điều chỉnh hoàn toàn tự động (Máy điều hòa không khí tự động).
máy điều hòa, máy diêu phối; máy xừ lý
conditioner /cơ khí & công trình/