TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy điều hòa

máy điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy diêu phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy xừ lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy điều hòa

 conditioner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conditioner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klimaanlage

Máy điều hòa không khí

v Kühler Klimaanlage

Bộ tản nhiệt máy điều hòa không khí

Schaltet z.B. der Klimakompressor ein, so würde das Antriebsdrehmoment verringert.

Thí dụ: bật máy điều hòa thì momen xoắn truyền động bị giảm.

v Klimaanlagen mit bis zu 10 Elektromotoren

Máy điều hòa không khí có thể sử dụng đến 10 động cơ điện

Vollautomatische Klimaanlagen (Klimatisierungsautomaten).

Hệ thống điều hòa không khí điều chỉnh hoàn toàn tự động (Máy điều hòa không khí tự động).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conditioner

máy điều hòa, máy diêu phối; máy xừ lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioner /cơ khí & công trình/

máy điều hòa