driver, operator
người vận hành
1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.; Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.; The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..