operator
người quan trắc
operator /ô tô/
tài xế (cơ giới)
operator /cơ khí & công trình/
tài xế (cơ giới)
operator
nhân viên thao tác
operator /điện lạnh/
điện báo viên
operator /hóa học & vật liệu/
công ty điều hành
operator
người khai thác mạng
driver, operator
người vận hành
1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.; Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.; The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
operative language, operator /toán & tin/
ngôn ngữ toán tử
network manager, operator /xây dựng/
người điều hành mạng
network operator, operator /điện tử & viễn thông/
người khai thác mạng
observer, operator, surveyor
người quan trắc
human operator, maintenance, operative, operator
người thao tác
manual TP operator, operator, telephone operator, telephonist
điện thoại viên
director, driver, handler, helmsman, human operator, operator
người điều khiển