director
người lãnh đạo
director /điện tử & viễn thông/
ăng ten hướng xạ
director /y học/
dụng cụ hướng dẫn, ống thông dẫn đường
director
giám đốc
director
dụng cụ hướng dẫn, ống thông dẫn đường
director /toán & tin/
bộ định hướng
director
bộ định hướng
director /y học/
dụng cụ hướng dẫn, ống thông dẫn đường
director
vòng ngắm chuẩn
director, leader
người lãnh đạo
director, driver, handler, helmsman, human operator, operator
người điều khiển
card of a compass, compass circle, country, director, surveyor's compass
vòng địa bàn
alidad, alidade, director, sighted alidade, sighting board, vernier plate
vòng ngắm chuẩn