country
nông thôn
country
nước quốc gia
country /hóa học & vật liệu/
nông thôn
country, land /xây dựng/
đất nước
country, terrain
địa thế
control area split, country
sự tách miền kiểm soát
cell change, clot, country
sự đổi vùng vô tuyến
card of a compass, compass circle, country, director, surveyor's compass
vòng địa bàn