clot /hóa học & vật liệu/
cục đông, cục đông máu
clot /y học/
cục đông, cục đông máu
clot /y học/
cục đông, cục đông máu
clot
đóng cụ
clod, clot
cục đất vón
cell change, clot, country
sự đổi vùng vô tuyến
ball up, cake, clot, clotting, crumbling
vón cục