clotting /hóa học & vật liệu/
sự đóng cục
clotting /xây dựng/
sự vón
clotting, sow /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự đóng cục
clotting, conglomeration /xây dựng/
sự kết khối
ball up, cake, clot, clotting, crumbling
vón cục