crumbling /xây dựng/
vón hòn
crumbling /hóa học & vật liệu/
bong ra từng mảng
crumbling /xây dựng/
bong ra từng mảng
crumbling /cơ khí & công trình/
sự bong vảy
crumbling /hóa học & vật liệu/
sụp đổ
crumble, crumbling /xây dựng/
đổ nát
crumbling, desquamation /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tróc vảy
clastic, crumbling /xây dựng/
vụn rời
crack, crevice, crumbling, fissured
nứt nẻ
ball up, cake, clot, clotting, crumbling
vón cục
broken-up, crumble, crumbling, detrital, disaggregate, fragmentation, friable
vỡ vụn
collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down
sự sụp đổ