desquamation
bóc vảy
desquamation /cơ khí & công trình/
sự tróc vảy
desquamation, scale /hóa học & vật liệu/
bóc vảy
crumbling, desquamation /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tróc vảy
desquamation, flaking, scaling-off, spalling
sự tróc vảy