TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tróc vảy

sự tróc vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vảy kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bóc vảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tróc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tróc vảy

desquamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 desquamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spalling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sloughing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tróc vảy

Desquamation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desquamation /die; -, -en/

(Med , Biol ) sự tróc vảy; sự tróc da;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

desquamation

sự bóc vảy, sự tróc vảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desquamation /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy

 flaking /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy

 scaling-off /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy

 spalling /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy

 peeling /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy (của một lớp sơn)

 scaling /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy (sơn)

 desquamation, flaking, scaling-off, spalling

sự tróc vảy

 peeling

sự tróc vảy (của một lớp sơn)

 scaling

sự tróc vảy (sơn)

 peeling /xây dựng/

sự tróc vảy (của một lớp sơn)

 scaling /xây dựng/

sự tróc vảy (sơn)

desquamation /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy

 flaking /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy

 scaling-off /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy

 spalling /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy

 peeling /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy (của một lớp sơn)

 scaling /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy (sơn)

 sloughing /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục

 sloughing /y học/

sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục