Việt
sự tróc lớp đá
sự bong ra
sự tróc vảy
sự tróc da
Đức
Desquamation
Desquamation /die; -, -en/
(Geol ) sự tróc lớp đá; sự bong ra;
(Med , Biol ) sự tróc vảy; sự tróc da;