TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scaling

chọn thang tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy cao răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn thang tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tróc thành từng mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tróc vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bóc thành lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập thang đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bong theo lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đếm gộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đếm gộp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng to thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scaling

 scaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportional compasses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling /toán & tin/

chọn thang tỉ lệ

Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều chỉnh trục y (trục giá trị) được chọn bởi chương trình, sao cho các cách biệt về dữ liệu được rõ ràng. Hầu hết các chương trình đồ họa giới thiệu đều có khả năng chia thang tỉ lệ trên trục y, nhưng thang đó có thể không thỏa mãn. Điều chỉnh thang tỉ lệ bằng tay sẽ cho kết quả tốt hơn.

 scaling /y học/

sự lấy cao răng

 scaling

chia tỷ lệ

 scaling

chọn thang tỷ lệ

 scaling

sự bóc vỏ

 scaling /cơ khí & công trình/

sự tróc thành từng mảnh (bê tông)

 scaling /cơ khí & công trình/

sự tróc vảy (sơn)

 scaling /xây dựng/

sự tróc thành từng mảnh (bê tông)

 scaling

sự tróc vảy (sơn)

 scaling /xây dựng/

sự tróc vảy (sơn)

 scaling

sự bóc thành lớp

 scaling /y học/

sự lấy cao răng

 scaling

sự lập thang đo

 scaling /toán & tin/

sự định tỷ lệ

 scaling /toán & tin/

chia tỷ lệ

 scaling /toán & tin/

chọn thang tỷ lệ

 scaling /hóa học & vật liệu/

sự tróc vảy (sơn)

 scaling /vật lý/

sự bong theo lớp

 scaling /hóa học & vật liệu/

sự bóc thành lớp

 scaling /hóa học & vật liệu/

sự bóc vỏ

 scaling /cơ khí & công trình/

sự bong theo lớp

 scaling

sự đếm gộp

 scaling

sự đếm gộp lại

 scaling /y học/

sự đếm gộp lại

 scaling /toán & tin/

phóng to thu nhỏ

 proportional compasses, scaling /toán & tin/

chia tỉ lệ

Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều chỉnh trục y (trục giá trị) được chọn bởi chương trình, sao cho các cách biệt về dữ liệu được rõ ràng. Hầu hết các chương trình đồ họa giới thiệu đều có khả năng chia thang tỉ lệ trên trục y, nhưng thang đó có thể không thỏa mãn. Điều chỉnh thang tỉ lệ bằng tay sẽ cho kết quả tốt hơn.

 rating, scaling

sự định tỷ lệ

 peeling, scaling /xây dựng/

sự bóc thành lớp

 peeling, scaling /xây dựng/

sự bong theo lớp