rating /toán & tin/
sự định chuẩn
rating /toán & tin/
công suất danh nghĩa
rating /toán & tin/
đặc trưng danh nghĩa
rating /điện lạnh/
tham số danh định
rating
sự khắc độ
rating /cơ khí & công trình/
sự lập quan hệ (đo dòng chảy)
rating /xây dựng/
sự xếp loại
rating
sự định chuẩn
rating /toán & tin/
sự định tỷ lệ
rating /điện lạnh/
thông số định mức
rating
chỉ tiêu định mức
rating
đặc trưng danh nghĩa
rating /điện lạnh/
chế độ định mức
normalizing, rating
sự định mức
rating, scaling
sự định tỷ lệ
entry, rating
sự ghi