TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rating

sự định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số danh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông số định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ tiêu định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rating

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normalizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating /toán & tin/

sự định chuẩn

 rating /toán & tin/

công suất danh nghĩa

 rating /toán & tin/

đặc trưng danh nghĩa

 rating /điện lạnh/

tham số danh định

 rating

sự khắc độ

 rating /cơ khí & công trình/

sự lập quan hệ (đo dòng chảy)

 rating /xây dựng/

sự xếp loại

 rating

sự định chuẩn

 rating /toán & tin/

sự định tỷ lệ

 rating /điện lạnh/

thông số định mức

 rating

chỉ tiêu định mức

 rating

đặc trưng danh nghĩa

 rating /điện lạnh/

chế độ định mức

 normalizing, rating

sự định mức

 rating, scaling

sự định tỷ lệ

 entry, rating

sự ghi