Việt
sự định chuẩn
sự hiệu chuẩn
sự kiểm tra chuẩn độ
Anh
calibration test
rating
gauging
sự kiểm tra chuẩn độ; sự định chuẩn, sự hiệu chuẩn
sự hiệu chuẩn; sự định chuẩn
calibration test /toán & tin/
rating /toán & tin/
calibration test, rating /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/