Việt
sự kiểm tra chuẩn độ
sự thử hiệu chuẩn
sự kiểm tra hiệu chuẩn
sự kiểm tra chuán dó
sự định chuẩn
sự hiệu chuẩn
sự thí nghiệm mẫu
sự thử định chuẩn
thử hiệu chuẩn
Anh
calibration test
Đức
Kalibrierlauf
Kalibrierungsprüfung
Eichversuch
Pháp
essai d'étalonnage
Eichversuch /m/CT_MÁY/
[EN] calibration test
[VI] sự thử hiệu chuẩn, sự kiểm tra hiệu chuẩn
calibration test /TECH/
[DE] Kalibrierlauf; Kalibrierungsprüfung
[FR] essai d' étalonnage
sự thử định chuẩn, thử hiệu chuẩn
sự kiểm tra chuẩn độ; sự định chuẩn, sự hiệu chuẩn