calibration test /toán & tin/
sự định chuẩn
calibration test /y học/
sự kiểm tra chuẩn độ
calibration test /cơ khí & công trình/
sự thử hiệu chuẩn
calibration test /cơ khí & công trình/
sự kiểm tra chuẩn độ
calibration test /cơ khí & công trình/
sự kiểm tra hiệu chuẩn
calibration test
sự định chuẩn
calibration test /xây dựng/
sự thí nghiệm mẫu
calibration test, rating /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự định chuẩn
calibration test, sample test, specimen test, squeeze test
sự thí nghiệm mẫu
adjusting, calibration, calibration test, check, control, test, verification
sự hiệu chuẩn