verification /điện lạnh/
sự nghiệm lại
verification /toán & tin/
sự kiểm chứng
verification
sự kiểm trứng
verification
phép thử lại
verification
sự cảm biến
verification
sự xác minh
verification /xây dựng/
sự soát lại
certification, verification /ô tô/
sự chứng nhận
retest, verification /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
phép thử lại
testing of materials, verification
sự kiểm tra vật liệu
field testing or trial, verification
sự thử nghiệm xe
interrupt confirmation, validation, verification
sự xác nhận ngắt
coherency of a laser beam, validity, verification
tính phù hợp của chùm laze
load trial, used crankcase oil testing, verification
sự kiểm nghiệm chịu tải
check, inspection, proof, test, testing, verification
sự kiểm chứng
adjusting, calibration, calibration test, check, control, test, verification
sự hiệu chuẩn