validation /toán & tin/
sự hợp lệ
validation /toán & tin/
sự hợp lệ
validation /xây dựng/
sự hợp thức hóa
validation
sự hợp thức hóa
validation
sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
validation /toán & tin/
sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
validation
kiểm tra tính phù hợp
validation
sự phê chuẩn
site approval, validation /toán & tin/
sự phê chuẩn hiện trường
interrupt confirmation, validation, verification
sự xác nhận ngắt