TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 validation

sự hợp lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hợp thức hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thừa nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra tính phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phê chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phê chuẩn hiện trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác nhận ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 validation

 validation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

site approval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt confirmation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 validation /toán & tin/

sự hợp lệ

 validation /toán & tin/

sự hợp lệ

 validation /xây dựng/

sự hợp thức hóa

 validation

sự hợp thức hóa

 validation

sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

 validation /toán & tin/

sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

 validation

kiểm tra tính phù hợp

 validation

sự phê chuẩn

site approval, validation /toán & tin/

sự phê chuẩn hiện trường

interrupt confirmation, validation, verification

sự xác nhận ngắt