Ratifi /ka.ti.on [ratifika'tsion], die; -, -en (Völkerrecht)/
sự phê chuẩn;
sự thông qua;
Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/
(PI selten) (Rechtsspr ) sự phê chuẩn;
sự chuẩn y;
sự chấp thuận (Bestätigung);
Verabschiedung /die; -, -en/
sự phê chuẩn;
sự chuẩn y;
sự duyệt y;
sự ban hành;
Validation /die; -, -en/
(veraltet) sự làm cho có hiệu lực;
sự hợp thức hóa;
sự phê chuẩn (Gültigkeitserklärung);
Genehmigung /die; -, -en/
sự cho phép;
sự thông qua;
sự chấp thuận;
sự phê chuẩn;
sự duyệt y;
với sự chấp thuận của cảnh sát. : mit polizeilicher Geneh migung