TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phê chuẩn

sự phê chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự duyệt y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ban hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho có hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp thức hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phê chuẩn

 approval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 validation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phê chuẩn

Ratifi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabschiedung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Validation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genehmigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit polizeilicher Geneh migung

với sự chấp thuận của cảnh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratifi /ka.ti.on [ratifika'tsion], die; -, -en (Völkerrecht)/

sự phê chuẩn; sự thông qua;

Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/

(PI selten) (Rechtsspr ) sự phê chuẩn; sự chuẩn y; sự chấp thuận (Bestätigung);

Verabschiedung /die; -, -en/

sự phê chuẩn; sự chuẩn y; sự duyệt y; sự ban hành;

Validation /die; -, -en/

(veraltet) sự làm cho có hiệu lực; sự hợp thức hóa; sự phê chuẩn (Gültigkeitserklärung);

Genehmigung /die; -, -en/

sự cho phép; sự thông qua; sự chấp thuận; sự phê chuẩn; sự duyệt y;

với sự chấp thuận của cảnh sát. : mit polizeilicher Geneh migung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approval /xây dựng/

sự phê chuẩn

approval

sự phê chuẩn

 validation

sự phê chuẩn