Genehmigung /f/ĐIỆN, CH_LƯỢNG/
[EN] approval
[VI] sự chấp nhận
Genehmigung /f/V_TẢI/
[EN] approval
[VI] sự tán thành, sự chấp nhận
Anerkennung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] approval
[VI] sự phê duyệt
Zulassung /f/ĐIỆN/
[EN] approval
[VI] sự chấp nhận
Zulassung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] approval
[VI] sự chấp nhận, sự phê duyệt
Bewilligung /f/V_TẢI/
[EN] approval
[VI] sự phê duyệt
Zulassung /f/V_TẢI/
[EN] approval, registration
[VI] sự phê duyệt, sự đăng ký