permittieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cho phép;
chấp thuận (erlauben, zulassen);
gewahren /(sw. V.; hat)/
ưng thuận;
chấp thuận (đề nghị, yêu cầu);
chấp thuận lởi yêu cầu của ai. : jmdm. eine Bitte gewähren
annehmen /(st. V.; hat)/
chấp thuận;
chấp nhận;
đồng ý;
nhận một lời mời. : eine Einladung annehmen
verabschieden /(sw. V.; hat)/
thông qua;
duyệt;
chuẩn y;
chấp thuận (một bộ luật V V );
zugestehen /(unr. V.; hat)/
chấp thuận;
chuẩn y;
công nhận;
thừa nhận;
: jmdm.
zustimmen /(sw. V.; hat)/
đồng ý;
tán thành;
thông nhất;
nhất trí;
hoan nghênh;
chấp thuận (billigen, gutheißen, akzeptieren);
: einer Sache (Dat.)
bewilligen /[ba'vihgan] (sw. V.; hat)/
cho phép;
chấp thuận;
đồng ý;
cấp cho;
ban cho;
chuẩn thuận;
bỏ phiếu tán thành (gewähren, genehmigen, zugestehen, zubil ligen);
các khoản thuế cần phải được quốc hội thông qua : die Steuern mussten vom Parlament bewilligt werden (tiếng lóng) tát tai ai, đá hoặc đạp ai một cái. : jmdm. eins/eine/ein Ding bewilligen