Việt
cho phép
ban cho
thuận tình
bằng lòng
tán thành
die Forderungen ~ thỏa mãn yêu sách
bỏ tiền ra
xuât tiền ra
xuắt tiền
cắp tiền
giao
cắp
chuyển giao
cắp cho
chấp thuận
đồng ý
cấp cho
chuẩn thuận
bỏ phiếu tán thành
Anh
grant
Đức
bewilligen
die Steuern mussten vom Parlament bewilligt werden
các khoản thuế cần phải được quốc hội thông qua
jmdm. eins/eine/ein Ding bewilligen
(tiếng lóng) tát tai ai, đá hoặc đạp ai một cái.
die Forderungen bewilligen
thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho;
bewilligen /[ba'vihgan] (sw. V.; hat)/
cho phép; chấp thuận; đồng ý; cấp cho; ban cho; chuẩn thuận; bỏ phiếu tán thành (gewähren, genehmigen, zugestehen, zubil ligen);
die Steuern mussten vom Parlament bewilligt werden : các khoản thuế cần phải được quốc hội thông qua jmdm. eins/eine/ein Ding bewilligen : (tiếng lóng) tát tai ai, đá hoặc đạp ai một cái.
bewilligen /vt/
1. thuận tình, bằng lòng, tán thành, cho phép, die Forderungen bewilligen thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho; Kredit - cho ai vay.