Kassenschein /m -(e)s,/
1. [sự] xuắt tiền, cắp tiền; 2. ngân phiếu; pl tiền giấy; Kassen
bewilligen /vt/
1. thuận tình, bằng lòng, tán thành, cho phép, die Forderungen bewilligen thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho; Kredit - cho ai vay.